|
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Tiến Hưng |
8.1.1968 |
Tây Giang- Tiền Hải- Thái Bình |
Bí thư chi bộ |
2 |
Hoàng Thị Thắm |
2.23.1970 |
Tiên Phong-Chợ Đồn-Tỉnh Bắc Kạn |
Phó BTCB |
3 |
Vũ Quốc Đông |
27.12.1975 |
Đông Xuyên- Tiền Hải- Thái Bình |
Chi ủy viên |
4 |
Trần Thị Huê |
9.3.1980 |
Nghĩa Sơn-Nghĩa Hưng-Nam Định |
Đảng viên |
5 |
Hoàng Hương Ly |
9.13.1982 |
Ngọc Thuỵ-Gia Lâm-Hà Nội |
Đảng viên |
6 |
Ngô Thị Thanh Huệ |
15.4.1983 |
Phường Quang Vinh - TPTN |
Đảng viên |
7 |
Vì Thị Phương Thảo |
28.9.1980 |
Chiềng Khoong – Sông Mã – Sơn La |
Đảng viên |
8 |
Nguyễn Thị Xuân Thu |
8.7.1985 |
Ý Yên – Nam Định |
Đảng viên |
9 |
Đinh Thị Hồng Thương |
30.07.1989 |
Gia Vân- Gia viễn - Ninh Bình |
Đảng viên |
10 |
Phạm Ngọc Duy |
27.9.1986 |
Duy Tiên- Hà Nam |
Đảng viên |
11 |
Phùng Thị Thu Hà |
08.12.1975 |
Phúc Thọ- Hà Tây |
Đảng viên |
12 |
Lê Thị Ngà |
9.7.1980 |
Phú Bình- Thái Nguyên |
Đảng viên |
13 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
27.4.1981 |
Hoa Lư - Ninh Bình |
Đảng viên |
14 |
Nguyễn Thị Kim Thương |
12.4.1984 |
Xã Cù Vân- Huyện Đại Từ- Thái Nguyên |
Đảng viên |
15 |
Lê văn Nhất |
18.12.1986 |
Trung yên- yên lạc- vĩnh phúc |
Đảng viên |
16 |
Nguyễn Thị Quốc Dung |
30.3.1968 |
Tân lập - Đan phượng - Hà Nội |
Đảng viên |
17 |
Nguyễn Thu Hương |
20.3.1982 |
Hùng Sơn- Đại Từ- Thái Nguyên |
Đảng viên |
18 |
Nguyễn Thu Ngân |
10.9.1987 |
Hoồng Kỳ- Sóc Sơn- Hà Nội |
Đảng viên |
19 |
Trần Quế Sơn |
07.5.1986 |
Vũ Bản- Bình Lục- Hà Tĩnh |
Đảng viên |
20 |
Nguyễn Đình Ngọc |
5.19.1984 |
Thọ Ngọc- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Đảng viên |
21 |
Hoàng Tiến Đạt |
4/12/1987 |
Quỳnh Đôi- Quỳnh Lưu- Nghệ An |
Đảng viên |
22 |
Hoàng Thị Thu |
3/11/1982 |
Diễn Minh-Diễn Châu- Nghệ An |
Đảng viên dự bị |