TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
11.08.1982 |
Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên |
Bí thư chi bộ |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
10.07.1983 |
Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội |
Phó Bí thư chi bộ |
3 |
Lê Thị Đỗ Oanh |
24.08.1979 |
Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
Chi ủy viên |
4 |
Hoàng Thế Tài |
10.03.1983 |
Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên |
Đảng viên |
5 |
Tạ Duy Kiên |
12.07.1980 |
Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Đảng viên |
6 |
Lê Thị Kim Ngân |
09.07.1984 |
Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên |
Đảng viên |
7 |
Giang Trung Kiên |
03.09.1990 |
Thái Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình |
Đang viên |
8 |
Vũ Đức Thịnh |
15.07.1993 |
Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Đảng viên |
9 |
Vũ Văn Học |
15.08.1998 |
Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh |
Đảng viên |
10 |
Nguyễn Thu Hà |
31.10.1998 |
Bạch Hạ,Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội |
Đảng viên dự bị |
11 |
Vi Văn Lãm |
06.11.1994 |
Phúc Hòa, Tân Yên,Bắc Giang |
Đảng viên |
12 |
Nguyễn Quang Minh |
07.09.1997 |
Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình |
Đảng viên |
13 |
Ngô Văn Quân |
16.10.1996 |
Kha Sơn, Phú Bình, Thái Nguyên |
Đảng viên |
14 |
Lại Văn Khải |
01.03.2000 |
Hợp Thịnh,Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Đảng viên dự bị |
15 |
Vũ Mạnh Thìn |
13.10.2000 |
Dương Đức, Lạng Giang, Bắc Giang |
Đảng viên dự bị |
16 |
Giáp Văn Toàn |
02.10.1999 |
Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang |
Đảng viên dự bị |
17 |
Trần Văn Hoạch |
07.03.1997 |
Tân Phú, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Đảng viên |
18 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
07.12.1998 |
Thịnh Đán, Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Đảng viên |
19 |
Hoàng Trung kiên |
24.04.1986 |
Đại từ, Yên lạc, Hưng yên |
Đảng viên |
20 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
23.03.1998 |
Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Đảng viên |
21 |
Vũ Thành Khánh |
03.10.1997 |
Đồng Tiến, Uông Bí, Quảng Ninh |
Đảng viên |
22 |
Dương Huy Việt |
09.04.2001 |
Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên |
Đảng viên dự bị |
23 |
Dương Thị Thảo |
06.09.2000 |
Xuân Phương, Phú Bình,Thái Nguyên |
Đảng viên dự bị |