TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Phạm Thị Thu Hằng |
02.01.1979 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Bí thư chi bộ |
2 |
Phạm Minh Tân |
10.07.1979 |
Hà Châu, Phú Bình, Thái Nguyên |
Phó bí thư chi bộ |
3 |
Phạm Thị Ngọc Dung |
20.11.1973 |
Phường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội |
Chi ủy viên |
4 |
Phạm Thị Minh Hạnh |
10.21.1986 |
Trục Đại, Trực Ninh, Nam Định |
Đảng viên |
5 |
Đồng Thị Linh |
03.30.1985 |
Điềm Mặc, TP Ninh Bình, Ninh Bình |
Đảng viên |
6 |
Nguyễn Thanh Tùng |
03.21.1987 |
Phố Cũ, Nghi Lộc, Nghệ An |
Đảng viên |
7 |
Trương Đức Huy |
09.08.1978 |
Đông Mỹ, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Đảng viên |
8 |
Vũ Thế Khiêm |
12.24.1986 |
Xóm Đông, Đồng Bẩm, Thái Nguyên |
Đảng viên |
9 |
Đan Thành Vinh |
05.21.1983 |
Thanh Trì,Hà Nội |
Đảng viên |
10 |
Phạm Thị Thu |
20.11.1988 |
Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
Đảng viên |
11 |
Vũ Hồng Quân |
14.08.1984 |
Tiền Phong, Thanh Miện, Hải Dương |
Đảng viên |
12 |
Lê Bích Ngọc |
08.07.1985 |
Linh Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Đảng viên |
13 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
19.07.1985 |
Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
Đảng viên |
14 |
Ngô Văn Giang |
09.12.1986 |
Xuân Cẩm, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Đảng viên |
15 |
Hồ Bá Dũng |
16.04.1980 |
Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Đảng viên |
16 |
Nguyễn Thị Phương |
18.12.1984 |
Hoằng Anh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Đảng viên |
17 |
Ngô Thị Mai Phương |
30.09.1983 |
Tiên Phong, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Đảng viên |
18 |
Nguyễn Thanh Thủy |
1.12.1974 |
Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
Đảng viên |
19 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
31.8.1979 |
Yên Thổ, Yên Mật, Kim Sơn, Ninh Bình |
Đảng viên |
20 |
Trần Thị Hương |
27.6.1982 |
Xã Tân Phú, Huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Đảng viên |
21 |
Nguyễn Văn Trường |
02.12.1986 |
Điềm Mạc, Định Hóa, Thái Nguyên |
Đảng viên |