TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Dương Phạm Tường Minh |
01.6.1980 |
Tây Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội |
ĐUV - Bí thư chi bộ |
2 |
Lưu Anh Tùng |
5.6.1984 |
Lương Phong - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
Phó bí thư chi bộ |
3 |
Ngô Ngọc Vũ |
15.10.1981 |
Quang Minh - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
Chi ủy viên |
4 |
Hoàng Trung kiên |
24.4.86 |
Đại từ - Yên lạc - Hưng yên |
Đảng viên |
5 |
Lê Viết Bảo |
28.5.1961 |
Vũ Di - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc |
Đảng viên |
6 |
Nguyễn Thuận |
11.6.1975 |
Nghi Xuân - Nghi Lộc - Nghệ An |
Đảng viên |
7 |
Nguyễn Thế Đoàn |
23.8.1979 |
Ngọc Vân - Tân Yên - Bắc Giang |
Đảng viên |
8 |
Vũ Như Nguyệt |
22.01.1982 |
Mỏ Chè Sông Công - Thái Nguyên |
Đảng viên |
9 |
Bùi Thanh Hiền |
9.5.1984 |
Hoàng Nông - Đại Từ - Thái Nguyên |
Đảng viên |
10 |
Trần Thị Phương Thảo |
12.10.1982 |
Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc |
Đảng viên |
11 |
Nguyễn Thanh Tú |
1.12.1981 |
Quyết Tiến - Nhã Động - Thái Nguyên |
Đảng viên |
12 |
Hoàng Văn Quyết |
18.9.1981 |
Minh Tân - Phù Cừ - Hưng Yên |
Đảng viên |
13 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
6.10.1982 |
Thái Nguyên |
Đảng viên |
14 |
Ngô Minh Tuấn |
10.4.1985 |
Thịnh Đức - Thái Nguyên |
Đảng viên |
15 |
Dương Công Định |
29.2.1965 |
Tiên Phong - Phổ Yên - Thái Nguyên |
Đảng viên |
16 |
Trần Văn Quân |
22.1.1983 |
Đông Hưng - Thái Bình |
Đảng viên |
17 |
Hoàng Anh Toàn |
15.10.1985 |
Phúc Yên - Vĩnh Phúc |
Đảng viên |
18 |
Trần Ngọc Giang |
09.7.1980 |
Thanh Ba - Thanh hà - Hải Dương |
Đảng viên |
19 |
Nguyễn Mạnh Cường |
12.10.1979 |
Nguyên Xá - Đông Hưng - Thái Bình |
Đảng viên |
20 |
Phạm Quang Đồng |
8.2.1979 |
Hương Khê- Hà Tĩnh |
Đảng viên |
21 |
Đặng Văn Thanh |
30.5.1981 |
Bắc Hải - Tiền Hải- Thái Bình |
Đảng viên |
22 |
Trần Anh Đức |
26.2.1976 |
Hiển Khánh – Vụ Bản – Nam Định |
Đảng viên |
23 |
Hoàng Xuân Tứ |
28.01.1982 |
Thiện Hòa - Bình Gia - Lạng Sơn |
Đảng viên |
24 |
Lê Thị Thu Thuỷ |
21.9.1982 |
Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
Đảng viên |
25 |
Nguyễn Ngọc Hà |
28.1.1986 |
Duy Minh - Duy Tiên - Hà Nam |
Đảng viên |
26 |
Nguyễn Hữu Chinh |
28.7.1983 |
Tân Yên – Bắc Giang |
Đảng viên |
27 |
Nguyễn Đăng Hòe |
13.3.1958 |
Nhân Thắng - Gia Lương - Bắc Ninh |
Đảng viên |
28 |
Nguyễn Quang Hưng |
8.14.1987 |
Đỗ Sơn - Thanh Ba - Phú Thọ |
Đảng viên |
29 |
Ngô Quốc Huy |
24.7.1988 |
La Sơn - Bình Lục - Hà Nam |
Đảng viên |
30 |
Lương Việt Dũng |
2.2.1982 |
Nam Hòa - Đồng Hỷ - Thái Nguyên |
Đảng viên |
31 |
Nguyễn Đăng Hào |
28.4.1975 |
Thương Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh |
Chi ủy viên |
32 |
Nguyễn Thị Doan |
15.3.1999 |
Thanh Ninh - Phú Bình - Thái Nguyên |
Đảng viên dự bị |
33 |
Hoàng Quang Ninh |
12.7.1999 |
Xã Tân Trung - Huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
Đảng viên dự bị |