TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Văn Chí |
13 . 12 . 1977 |
Hưng Hà - Thái Bình |
ĐUV - Bí thư Chi bộ |
2 |
Đoàn Thanh Hải |
26 . 02 .1979 |
Đông Cao – Phổ Yên – Thái Nguyên |
ĐUV - P.Bí thư chi bộ |
3 |
Nguyễn Tuấn Linh |
6.26.1980 |
NgaThủy - Nga Sơn - Thanh Hóa |
Chi ủy viên |
4 |
Mai Trung Thái |
11.5.1977 |
Chí Thảo - Quảng Uyên - Cao Bằng |
Đảng viên |
5 |
Bạch Văn Nam |
10.5.1983 |
Hoằng Minh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
Đảng viên |
6 |
Bùi Mạnh Cường |
01.11.1981 |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
Đảng viên |
7 |
Ngô Phương Thanh |
2.10.1982 |
Bình Khê - Bình Định |
Đảng viên |
8 |
Trần Anh Thắng |
31 . 07 . 1978 |
Đông Cao – Phổ Yên – Thái Nguyên |
Đảng viên |
9 |
Lê Duy Minh |
28 .04 .1979 |
Cù Vân - Đại Từ - Thái Nguyên |
Đảng viên |
10 |
Nguyễn Phương Huy |
04.12.1979 |
Hưng Châu – Hưng Nguyên – Nghệ An |
Đảng viên |
11 |
Lê Thị Huyền Trang |
2.3.1987 |
Kim Thư – Thanh Oai – Hà Nội |
Đảng viên |
12 |
Tăng Cẩm Nhung |
8.12.1981 |
Yên Sơn – Đô Lương – Nghệ An |
Đảng viên |
13 |
Đặng Thị Hiên |
29 .03 .1981 |
Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội |
Đảng viên |
14 |
Trần Thị Hằng |
26 .10 .1982 |
La Sơn - Bình Lục - Hà Nam |
Đảng viên |
15 |
Nguyễn Văn Huy |
8.5.1982 |
Cẩm La - Kim Thành - Hải Dương |
Đảng viên |
16 |
Phạm Duy Khánh |
1.11.1981 |
Yên Mạc - Yên Mô - Ninh Bình |
Đảng viên |
17 |
Bùi Thị Thi |
8.10.1978 |
Văn Lang – Hưng Hà – Thái Bình |
Đảng viên |
18 |
Nguyễn Trọng Toản |
27.11.1986 |
Thiệu sơn - thanh hoá |
Đảng viên |
19 |
Phan Thanh Hiền |
2.8.1981 |
Đại Nghiệp - Tân Dân - Phú Xuyên - Hà nội |
Đảng viên |
20 |
Nguyễn Thị Hương |
30.10.1974 |
Hợp Châu-Tam Dương- Vĩnh Phúc |
Đảng viên |
21 |
Nghiêm Văn Tính |
14.6.1978 |
Tân Đức - Phú Bình - Thái Nguyên |
Đảng viên |
22 |
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh |
24.12.1983 |
Trung Lương - Định Hóa - Thái Nguyên |
Đảng viên |
23 |
Phạm Văn Thiêm |
21.02.1985 |
Hồng Thuận - Giao Thủy - Nam Định |
Đảng viên dự bị |