ThS. Nguyễn Thị Nga - Khoa KHCB&ƯD
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là lãnh tụ vĩ đại mà còn là nhà tư tưởng sâu sắc về xây dựng đội ngũ cán bộ. Một trong những nội dung trọng tâm trong tư tưởng của Người là phong cách làm việc dân chủ - thể hiện qua thái độ tôn trọng nhân dân, phát huy trí tuệ tập thể và đề cao nguyên tắc “dân là gốc”. Trong bối cảnh cải cách hành chính và hội nhập quốc tế, xây dựng phong cách làm việc dân chủ cho cán bộ là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và củng cố lòng tin của nhân dân.
2. Cơ sở lý luận và thực trạng về phong cách làm việc dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
2.1. Cơ sở lý luận
Thứ nhất, khái niệm phong cách làm việc dân chủ:
Phong cách làm việc là một phạm trù phản ánh phương pháp, lề lối, thói quen và thái độ của cá nhân trong quá trình thực thi công vụ, xử lý công việc và giao tiếp trong môi trường tổ chức. Trong đó, phong cách làm việc dân chủ là cách thức ứng xử của cán bộ, công chức dựa trên tinh thần tôn trọng tập thể, đề cao vai trò của quần chúng, phát huy trí tuệ cộng đồng và thực hiện đầy đủ nguyên tắc dân chủ trong quản lý, điều hành.
Theo Trần Văn Phương (2021), phong cách làm việc dân chủ là cách thức, thói quen, phương pháp giải quyết công việc của cán bộ lãnh đạo, quản lý trên nền tảng của sự lắng nghe, tôn trọng, đối thoại và hợp tác với tập thể, bảo đảm nguyên tắc “tập trung dân chủ” và quyền làm chủ của nhân dân trong thực tiễn công vụ. Phong cách này không chỉ phản ánh nhận thức chính trị, trình độ văn hóa và đạo đức nghề nghiệp của người cán bộ mà còn quyết định hiệu quả của hoạt động tổ chức - quản lý trong các cơ quan công quyền.
Thứ hai, nội dung phong cách làm việc dân chủ trong tư tưởng Hồ Chí Minh.
Trong hệ thống tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ, phong cách làm việc dân chủ giữ vị trí trung tâm, gắn bó hữu cơ với đạo đức, tư duy, phương pháp và tác phong công tác của người cán bộ cách mạng. Nội dung phong cách dân chủ trong tư tưởng của Người thể hiện rõ qua bốn trụ cột sau:
Một là, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
Hồ Chí Minh quan niệm dân chủ là bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa, là nền tảng để phát triển bền vững đất nước. Theo Người, “chế độ ta là chế độ dân chủ, nghĩa là nhân dân là người chủ” (Hồ Chí Minh, Toàn tập, t.5, tr.276). Tôn trọng quyền làm chủ của nhân dân không chỉ dừng lại ở việc thừa nhận về mặt hình thức, mà phải cụ thể hóa trong thực tiễn thông qua việc tham khảo ý kiến, tiếp thu phản ánh, giải quyết kịp thời nguyện vọng chính đáng của người dân. Người nhấn mạnh: “Dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong”, cho thấy quan điểm xuyên suốt về vai trò quyết định của nhân dân trong mọi công việc của Đảng và Nhà nước.
Hai là, lắng nghe, tiếp thu ý kiến của quần chúng.
Phong cách làm việc dân chủ trong tư tưởng Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh năng lực lắng nghe và tiếp thu phê bình của cán bộ. Theo Người, “cán bộ phải thật thà nhúng mình vào công việc, vào quần chúng”, “phải biết nghe, biết hỏi, biết học tập quần chúng” (Hồ Chí Minh, Toàn tập, t.6, tr.307). Việc lắng nghe không chỉ là biểu hiện của tinh thần dân chủ mà còn là phương pháp để nâng cao hiệu quả công tác, phòng chống quan liêu và xa rời thực tiễn. Cán bộ không được tự mãn, áp đặt ý chí chủ quan mà cần đối thoại, trao đổi trên tinh thần cầu thị và xây dựng.
Ba là, phát huy trí tuệ tập thể và tinh thần làm việc theo nhóm.
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh vai trò của tập thể trong lãnh đạo và quản lý. Người chỉ rõ: “Một người, dù tài giỏi đến đâu, nếu không có sự giúp đỡ của quần chúng thì cũng không làm nổi việc gì” (Hồ Chí Minh, Toàn tập, t.7, tr.15). Phát huy dân chủ tức là tạo điều kiện để mọi người cùng tham gia, đóng góp ý kiến, từ đó nâng cao chất lượng quyết định và hiệu quả thực hiện. Tinh thần đồng thuận, hợp tác và chia sẻ trách nhiệm là nền tảng để xây dựng tổ chức vững mạnh, hiệu quả.
Bốn là, thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ.
Nguyên tắc tập trung dân chủ là trụ cột tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời là nguyên lý trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước. Theo Hồ Chí Minh, dân chủ và kỷ luật phải đi đôi, “phải có dân chủ rộng rãi và có kỷ luật nghiêm minh”, “phải có lãnh đạo tập thể, phụ trách cá nhân” (Hồ Chí Minh, Toàn tập, t.5, tr.303). Trong phong cách làm việc, điều đó có nghĩa là người cán bộ cần tôn trọng thảo luận, nhưng khi đã có quyết định chung thì phải nghiêm túc chấp hành, không được tùy tiện hành động cá nhân.
Phong cách làm việc dân chủ trong tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ đơn thuần là một phương pháp công tác mà còn phản ánh quan điểm sâu sắc về vai trò của nhân dân, về bản chất dân chủ của chế độ xã hội chủ nghĩa và về mô hình cán bộ kiểu mẫu. Việc vận dụng những nội dung này vào thực tiễn công tác hiện nay sẽ góp phần xây dựng đội ngũ cán bộ không chỉ vững về chuyên môn, chuẩn về đạo đức mà còn có phương pháp làm việc gần dân, hiệu quả và phù hợp với yêu cầu của thời kỳ đổi mới và hội nhập.
2.2. Thực trạng xây dựng phong cách làm việc dân chủ cho đội ngũ cán bộ hiện nay
Phong cách làm việc dân chủ là một trong những biểu hiện quan trọng của đạo đức công vụ và năng lực lãnh đạo, quản lý của đội ngũ cán bộ trong hệ thống chính trị. Việc xây dựng phong cách làm việc dân chủ không chỉ thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật, tôn trọng nhân dân mà còn là điều kiện để phát huy trí tuệ tập thể, nâng cao chất lượng quyết sách và hiệu quả quản lý nhà nước. Tuy nhiên, trên thực tế, quá trình xây dựng phong cách này còn gặp không ít khó khăn, bất cập.
Thứ nhất, thể chế thực hiện dân chủ ở một số nơi chưa đầy đủ hoặc thiếu cụ thể hóa. Mặc dù các văn bản như Quy chế dân chủ cơ sở, Luật cán bộ công chức, Luật thực hiện dân chủ ở cơ sở đã được ban hành, song trong thực thi, nhiều đơn vị chưa xây dựng được quy chế làm việc rõ ràng, minh bạch; cơ chế phản biện nội bộ hoặc tiếp nhận phản ánh còn mờ nhạt. Điều này làm giảm khả năng phát huy vai trò giám sát, phản biện và quyền tham gia của cán bộ, công chức và nhân dân trong hoạt động công vụ.
Thứ hai, năng lực lãnh đạo, quản lý và kỹ năng tổ chức làm việc dân chủ của một số cán bộ còn hạn chế. Nhiều cán bộ quản lý chưa có kỹ năng điều hành cuộc họp hiệu quả, chưa biết cách khuyến khích cấp dưới tham gia thảo luận, còn áp đặt ý kiến cá nhân hoặc e ngại phản biện. Bên cạnh đó, việc thiếu kỹ năng giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn và xử lý thông tin đa chiều cũng là rào cản đối với việc thực hiện phong cách làm việc dân chủ. Tình trạng nể nang, né tránh, ngại va chạm vẫn diễn ra phổ biến, dẫn đến việc góp ý xây dựng hoặc phản biện trong nội bộ còn yếu. Điều này tạo ra môi trường làm việc thụ động, thiếu sáng tạo, ảnh hưởng đến tinh thần đổi mới và cải cách hành chính.
Thứ ba, công tác đánh giá, khen thưởng chưa gắn chặt với việc phát huy phong cách làm việc dân chủ. Hiện nay, hệ thống tiêu chí đánh giá cán bộ vẫn còn nặng về hình thức, chưa chú trọng đến các biểu hiện cụ thể của tinh thần dân chủ như: khả năng lắng nghe, xây dựng tập thể đoàn kết, thúc đẩy sự tham gia của cấp dưới... Do đó, chưa tạo được động lực rõ ràng để cán bộ phấn đấu xây dựng và thực hành phong cách làm việc dân chủ.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc xây dựng phong cách làm việc dân chủ cho đội ngũ cán bộ hiện nay tuy đã đạt được một số kết quả bước đầu, nhưng vẫn còn nhiều thách thức đặt ra. Để nâng cao chất lượng và hiệu quả xây dựng phong cách này, cần có hệ thống giải pháp đồng bộ về thể chế, tổ chức, đào tạo, giám sát và văn hóa công vụ - những nội dung sẽ được bàn luận trong phần tiếp theo của bài viết.
3. Giải pháp xây dựng phong cách làm việc dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
Việc xây dựng phong cách làm việc dân chủ cho đội ngũ cán bộ, đảng viên hiện nay không chỉ là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác lãnh đạo, quản lý mà còn là quá trình hiện thực hóa tư tưởng Hồ Chí Minh trong thực tiễn xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ một số giải pháp sau:
Thứ nhất, tăng cường giáo dục, bồi dưỡng lý luận chính trị và tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ.
Cốt lõi của phong cách làm việc dân chủ theo Hồ Chí Minh là “dân là gốc”, do đó việc giáo dục lý luận chính trị, nhất là các quan điểm của Hồ Chí Minh về dân chủ, phải được đẩy mạnh và thực hiện thường xuyên, liên tục trong toàn hệ thống chính trị. Nội dung giáo dục cần hướng đến việc làm rõ dân chủ là bản chất của chế độ ta, là động lực cho sự phát triển bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức cho cán bộ, đảng viên về giá trị thực tiễn và tính thời sự của phong cách làm việc dân chủ trong điều kiện hiện nay. Công tác này phải gắn với đổi mới phương pháp giảng dạy, chú trọng tính liên hệ thực tiễn, tăng cường các hình thức thảo luận, phản biện và học tập qua mô hình điểm.
Thứ hai, nêu cao vai trò nêu gương của cán bộ lãnh đạo, quản lý các cấp.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, cán bộ là “công bộc của dân” và phải biết “lo trước cái lo của dân, vui sau cái vui của dân”. Việc xây dựng phong cách làm việc dân chủ trước hết phải được thể hiện rõ trong tác phong, thái độ, lề lối làm việc của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý, nhất là người đứng đầu. Cán bộ phải thực sự lắng nghe, cầu thị, tôn trọng ý kiến tập thể, tiếp thu ý kiến đóng góp của quần chúng, đồng thời kiên quyết chống quan liêu, mệnh lệnh hành chính và các biểu hiện cửa quyền, xa dân. Cần đưa nội dung đánh giá việc thực hiện phong cách làm việc dân chủ vào tiêu chí bình xét thi đua, đánh giá cán bộ hằng năm.
Thứ ba, phát huy vai trò của các tổ chức trong hệ thống chính trị và nhân dân.
Tư tưởng dân chủ Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong giám sát, phản biện và tham gia quản lý nhà nước. Do đó, cần hoàn thiện các cơ chế để Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội và nhân dân thực sự tham gia vào các hoạt động giám sát cán bộ, nhất là ở cơ sở. Đồng thời, đẩy mạnh thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở theo phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân thụ hưởng”. Tăng cường thiết lập các kênh thông tin hai chiều giữa chính quyền và người dân nhằm đảm bảo sự phản hồi kịp thời, minh bạch và hiệu quả.
Thứ tư, đổi mới phương pháp, lề lối, tác phong công tác theo hướng gần dân, sát dân, trọng dân.
Phong cách làm việc dân chủ không chỉ thể hiện ở tư duy mà còn ở phương pháp, tác phong công tác. Cần chấn chỉnh những biểu hiện làm việc hình thức, hành chính hóa, thiếu thực tiễn. Cán bộ phải chủ động đi cơ sở, nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của nhân dân; giải quyết công việc đúng quy định, đúng thẩm quyền và đặc biệt là đảm bảo công khai, minh bạch trong quy trình ra quyết định. Đồng thời, cần ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin để thúc đẩy chính quyền điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia đóng góp ý kiến và giám sát hoạt động công quyền.
Thứ năm, hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật bảo đảm thực thi dân chủ.
Để xây dựng phong cách làm việc dân chủ một cách bền vững, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về dân chủ, nhất là Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Thanh tra, Luật Khiếu nại, Tố cáo,... nhằm tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc thể chế hóa các nguyên tắc dân chủ. Bên cạnh đó, cần siết chặt kỷ luật, kỷ cương trong thực thi công vụ; xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quyền dân chủ của nhân dân hoặc lợi dụng dân chủ để gây mất ổn định.
Kết luận
Xây dựng phong cách làm việc dân chủ cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức hiện nay không chỉ là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu lực hoạt động của hệ thống chính trị, mà còn là sự cụ thể hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước “của dân, do dân, vì dân”. Trong tiến trình đổi mới và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phong cách dân chủ trở thành nền tảng để phát huy tinh thần trách nhiệm, tính sáng tạo của cán bộ và quyền làm chủ của nhân dân. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy còn tồn tại nhiều biểu hiện hình thức, áp đặt, thiếu đối thoại, chưa coi trọng đúng mức ý kiến người dân trong thực thi chính sách. Vì vậy, việc bồi dưỡng và thực hành phong cách làm việc dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh cần trở thành nhiệm vụ xuyên suốt trong công tác cán bộ. Để thực hiện hiệu quả, cần có sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị thông qua các giải pháp như: hoàn thiện thể chế, đổi mới cơ chế giám sát, phản biện, tăng cường minh bạch, nâng cao năng lực đội ngũ và phát huy vai trò giám sát của nhân dân. Học tập và làm theo phong cách dân chủ của Hồ Chí Minh không chỉ là chuẩn mực đạo đức mà còn là điều kiện tiên quyết để xây dựng nền hành chính phục vụ, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển đất nước dân chủ, bền vững, văn minh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO